1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ polarimeter

polarimeter

/,poulə"rimitə/
Danh từ
  • cái đo phân cực
Y học
  • phân cực kế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận