1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ polar diagram

polar diagram

Kỹ thuật
  • giản đồ cực
Hóa học - Vật liệu
  • đồ thị (tọa độ) cực
Điện tử - Viễn thông
  • đồ thị cực
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận