Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ poisoning
poisoning
/"pɔizniɳ/
Danh từ
sự đầu độc
Kinh tế
sự nhiễm độc
Y học
ngộ độ, nhiễm độc
Hóa học - Vật liệu
sự ngộ độc
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Y học
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận