Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ poison gas
poison gas
/"pɔizn"gæs/
Danh từ
hơi độc, khí độc
Kỹ thuật
khí độc
Xây dựng
hơi độc
Hóa học - Vật liệu
khí làm nghẹt thở
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận