1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ poison gas

poison gas

/"pɔizn"gæs/
Danh từ
  • hơi độc, khí độc
Kỹ thuật
  • khí độc
Xây dựng
  • hơi độc
Hóa học - Vật liệu
  • khí làm nghẹt thở
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận