1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ poised

poised

Tính từ
  • điềm đạm; tự chủ một cách bình tựnh, rất đựnh đạc (người)
  • (+in, on, above) ở trạng thái thăng bằng, yên tựnh
  • (+in, on, above) ở tư thế sẵn sàng
Kỹ thuật
  • được làm cân bằng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận