Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pointsman
pointsman
/"pɔintsmən/
Danh từ
công an chỉ đường
đường sắt
người bẻ ghi
Kỹ thuật
người bẻ ghi
Giao thông - Vận tải
nhân viên gác ghi
Chủ đề liên quan
Đường sắt
Kỹ thuật
Giao thông - Vận tải
Thảo luận
Thảo luận