Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pointing
pointing
/"pɔintiɳ/
Danh từ
sự chỉ, sự trỏ
sự đánh dấu chấm, sự chấm (câu...)
sự trét vữa vào kẽ gạch
Kỹ thuật
số đọc
sự chỉ hướng
sự đánh dấu
sự làm nhọn
sự miết mạch
sự ngắm
Xây dựng
sự mài nhọn
sự miết vữa
sự ngăm
sự trét vữa vào mạch
vữa trát
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận