1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pointing

pointing

/"pɔintiɳ/
Danh từ
  • sự chỉ, sự trỏ
  • sự đánh dấu chấm, sự chấm (câu...)
  • sự trét vữa vào kẽ gạch
Kỹ thuật
  • số đọc
  • sự chỉ hướng
  • sự đánh dấu
  • sự làm nhọn
  • sự miết mạch
  • sự ngắm
Xây dựng
  • sự mài nhọn
  • sự miết vữa
  • sự ngăm
  • sự trét vữa vào mạch
  • vữa trát
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận