1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pointer

pointer

/"pɔintə/
Danh từ
  • kín (trên mặt cân, trên đồng hồ đo)
  • que (chỉ bản đồ, bảng...)
  • chó săn chỉ điểm (khi thấy thú săn thì đứng sững lại vểnh mõm ra hiệu)
  • lời gợi ý, lời mách nước
  • thiên văn học sao chỉ (cặp sao trong nhóm Đại hùng, nối nhau thì chỉ về sao Bắc đẩu)
Kỹ thuật
  • dấu
  • kim
  • kim chỉ
  • kim chỉ độ đo
  • kim chỏ
  • kim đo
  • kim trỏ
  • vạch chỉ tiêu
Toán - Tin
  • con trỏ văn bản
  • con trỏ, pointer
Cơ khí - Công trình
  • điểm chuẩn (ở bánh đà)
Điện
  • kim chỉ thị
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận