1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pointedly

pointedly

Phó từ
  • nhọn, có đầu nhọn
  • mỉa mai, châm chọc, chựa thẳng vào (ai)
  • được nhấn mạnh
  • sâu sắc (về trí tuệ)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận