Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ poignantly
poignantly
Phó từ
cay (vị)
sầu thảm, đắng cay, đau xót; sâu sắc, thấm thía
buốt nhói (đau); cồn cào (đói)
làm mũi lòng, làm thương tâm
Thảo luận
Thảo luận