1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ poignantly

poignantly

Phó từ
  • cay (vị)
  • sầu thảm, đắng cay, đau xót; sâu sắc, thấm thía
  • buốt nhói (đau); cồn cào (đói)
  • làm mũi lòng, làm thương tâm

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận