Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ poignancy
poignancy
/"pɔinənsi/
Danh từ
vị cay
tính chua cay (lời châm chọc)
tính buốt nhói (đau), sự cồn cào (cơn đói)
tính sâu sắc; sự thấm thía (mối ân hận...)
tính cảm động; nỗi thương tâm
Thảo luận
Thảo luận