1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ poetize

poetize

/"pouitaiz/ (poetize) /"pouitaiz/
Nội động từ
  • làm thơ
  • làm thi sĩ
Động từ
  • tán dương bằng thơ, tán tụng bằng thơ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận