Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ podium
podium
/"poudiəm/
Danh từ
bậc đài vòng (quanh một trường đấu)
dãy ghế vòng (quanh một phòng)
Kỹ thuật
đài
gác lửng
Xây dựng
bục diễn giả
hành lang lộ thiên
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận