1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ podium

podium

/"poudiəm/
Danh từ
  • bậc đài vòng (quanh một trường đấu)
  • dãy ghế vòng (quanh một phòng)
Kỹ thuật
  • đài
  • gác lửng
Xây dựng
  • bục diễn giả
  • hành lang lộ thiên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận