1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ poddy

poddy

/"pɔdi/
Danh từ
  • con vật con
  • con vật nuôi chưa đóng dấu
  • Úc con nghé mới đẻ, con bê mới đẻ, con nghé non, con bê non
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận