1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ podagral

podagral

/pə"dægrəl/ (podagric) /pə"dægrik/ (podagrous) /"pɔdəgrəs/
Tính từ
  • y học bệnh gút chân; mắc bệnh gút chân
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận