Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ podagral
podagral
/pə"dægrəl/ (podagric) /pə"dægrik/ (podagrous) /"pɔdəgrəs/
Tính từ
y học
bệnh gút chân; mắc bệnh gút chân
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận