1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pod

pod

/pɔd/
Danh từ
  • vỏ (quả đậu)
  • kén (tằm)
  • vỏ bọc trứng châu chấu
  • cái rọ (bắt lươn)
  • tốp (cá voi, chó biển...)
Động từ
  • bóc vỏ (quả đậu)
  • (chó biển...) thành tốp
Nội động từ
Kinh tế
  • quả đậu
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
  • thấu kính quặng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận