Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pococurante
pococurante
/"poukoukjuə"rænti/
Tính từ
thản nhiên, thờ ơ, hờ hững (người)
Danh từ
người thản nhiên, người thờ ơ, người hờ hững
Thảo luận
Thảo luận