1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pococurante

pococurante

/"poukoukjuə"rænti/
Tính từ
  • thản nhiên, thờ ơ, hờ hững (người)
Danh từ
  • người thản nhiên, người thờ ơ, người hờ hững

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận