1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pocky

pocky

/"pɔkmɑ:kt/ (pocky) /"pɔki/
Tính từ
  • rỗ, rỗ hoa (mặt)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận