Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pockety
pockety
/"pɔkiti/
Tính từ
khai thác mỏ
có nhiều túi quặng
hàng không
có nhiều lỗ hổng không khí
Hóa học - Vật liệu
có túi quặng
Chủ đề liên quan
Khai thác mỏ
Hàng không
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận