1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pockety

pockety

/"pɔkiti/
Tính từ
Hóa học - Vật liệu
  • có túi quặng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận