1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pocket-pistol

pocket-pistol

/"pɔkit"pistl/
Danh từ
  • súng lục bỏ túi
  • đùa cợt chai rượu bỏ túi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận