1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pocket-camera

pocket-camera

/"pɔkit,kæmərə/
Danh từ
  • máy ảnh bỏ túi, máy ảnh nh

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận