Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pock-marked
pock-marked
/"pɔkmɑ:kt/ (pocky) /"pɔki/
Tính từ
rỗ, rỗ hoa (mặt)
Thảo luận
Thảo luận