Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ poacher
poacher
/"poutʃə/
Danh từ
xoong chần trứng
người săn trộm, người câu trộm
người xâm phạm (quyền lợi của người khác)
Kinh tế
xoong chần trứng (bỏ vỏ)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận