1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ poacher

poacher

/"poutʃə/
Danh từ
  • xoong chần trứng
  • người săn trộm, người câu trộm
  • người xâm phạm (quyền lợi của người khác)
Kinh tế
  • xoong chần trứng (bỏ vỏ)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận