1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ poached egg

poached egg

/"poutʃt,eg/
Danh từ
  • trứng bỏ vô chần nước sôi; trứng chần nước sôi
Kinh tế
  • trứng luộc tái
  • trứng trần
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận