Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ poached egg
poached egg
/"poutʃt,eg/
Danh từ
trứng bỏ vô chần nước sôi; trứng chần nước sôi
Kinh tế
trứng luộc tái
trứng trần
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận