1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pneumothorax

pneumothorax

/,nju:"mə"θɔ:rəks/
Danh từ
Y học
  • tràn khí phế mạc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận