1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pneumohaemothorax

pneumohaemothorax

Y học
  • tràn khí máu phế mạc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận