1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pneumography

pneumography

Y học
  • chụp rơngen bộ phận bơm khí
  • sự ghi phế động
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận