1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pneumoencephalos

pneumoencephalos

Y học
  • khí thũng não tràn khí não
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận