1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pneumococcus

pneumococcus

Danh từ
  • số nhiều pneumococci
  • y học khuẩn cầu phổi
Y học
  • phế cầu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận