Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pneumatometer
pneumatometer
/,nju:mə"tɔmitə/
Danh từ
máy đo phế động, máy đo hô hấp
Kỹ thuật
hô hấp kế
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận