1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pneumatocyst

pneumatocyst

Danh từ
  • túi khí chim; bong bóng cá
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận