Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pneumatic test
pneumatic test
Xây dựng
lỗ thấm
sự thử nghiệm bơm hơi
sự thử nghiệm khí nén
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận