Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pneumatic structures
pneumatic structures
Xây dựng
kết cấu bơm hơi
kết cấu đệm không khí
kết cấu khí động
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận