1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pneumatic elevator

pneumatic elevator

Kỹ thuật
  • máy nâng khí nén
Cơ khí - Công trình
  • máy nâng dùng khí nén
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận