1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pneumatic control

pneumatic control

Hóa học - Vật liệu
  • điều khiển (bằng) khí lực
Toán - Tin
  • điều khiển khí lực
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận