1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ plywood

plywood

/"plaiwud/
Danh từ
  • gỗ dán
Kỹ thuật
  • gỗ dán
Xây dựng
  • gỗ dán (làm ván khuôn)
  • lớp ốp gỗ dán
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận