Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pluviometric
pluviometric
/,plu:viə"metrik/ (pluviometrical) /,plu:viə"metrikəl/
Tính từ
phép đo mưa
Hóa học - Vật liệu
phép đo mưa
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận