1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pluviometer

pluviometer

/,plu:vi"ɔmitə/
Danh từ
  • cái đo mưa
Kỹ thuật
  • cái đo mưa
  • mưu kế
  • vũ kế
  • vũ lượng kế
Điện lạnh
  • máy đo (lượng) mưa
Hóa học - Vật liệu
  • thùng đo mưa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận