1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pluviograph

pluviograph

Danh từ
  • dụng cụ tự ghi lượng nước mưa
Kỹ thuật
  • vũ ký
  • vũ lượng kế
Cơ khí - Công trình
  • cái ghi mưa
  • đường quá trình mưa
  • máy ghi mưa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận