1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ plutonomic

plutonomic

/,plu:tə"nɔmik/
Tính từ
  • môn kinh tế chính trị

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận