Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ plutonic
plutonic
/plu:"tɔnik/
Tính từ
(như) Plutonian
Danh từ
trắc địa
đá sâu, plutonit
Kỹ thuật
hỏa sinh
Xây dựng
cấu tạo ở sân
Chủ đề liên quan
Trắc địa
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận