1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ plutonic

plutonic

/plu:"tɔnik/
Tính từ
  • (như) Plutonian
Danh từ
Kỹ thuật
  • hỏa sinh
Xây dựng
  • cấu tạo ở sân
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận