Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ plutonian
plutonian
/plu:"tounjən/
Tính từ
trắc địa
hoả thành; sâu
plutonian
theory
:
thuyết hoả thành
plutonian
rocks
:
đá sâu, plutonit
thần thoại
Diêm vương, âm ty, địa ngục
thiên văn học
sao Diêm vương
Chủ đề liên quan
Trắc địa
Thần thoại
Thiên văn học
Thảo luận
Thảo luận