1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ plutocracy

plutocracy

/plu:"tɔkrəsi/ (plutarchy) /"lpu:tɑ:ki/
Danh từ
  • chế độ tài phiệt
  • bọn tài phiệt thống trị
Kinh tế
  • chế độ (thống trị của) tài phiệt
  • chế độ tài phiệt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận