Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ plushy
plushy
/"plʌʃi/
Tính từ
dài lông, có lông (vải, nhung...)
Thảo luận
Thảo luận