plurality
/pluə"ræliti/
Danh từ
- trạng thái nhiều
- số lớn, phần đông, đa số (phiếu bầu...)
- sự kiêm nhiều chức vị; chức vị kiêm nhiệm
- tôn giáo sự có nhiều lộc thánh; lộc thánh thu được ở nhiều nguồn
Kinh tế
- chức vụ kiêm nhiệm
- đa số tương đối
- sự kiêm nhiệm
Xây dựng
- công việc kiêm nhiệm
Chủ đề liên quan
Thảo luận