1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ plurality

plurality

/pluə"ræliti/
Danh từ
  • trạng thái nhiều
  • số lớn, phần đông, đa số (phiếu bầu...)
  • sự kiêm nhiều chức vị; chức vị kiêm nhiệm
  • tôn giáo sự có nhiều lộc thánh; lộc thánh thu được ở nhiều nguồn
Kinh tế
  • chức vụ kiêm nhiệm
  • đa số tương đối
  • sự kiêm nhiệm
Xây dựng
  • công việc kiêm nhiệm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận