1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ plunk

plunk

/plʌɳk/
Danh từ
Động từ
  • ném phịch xuống, ném độp xuống
  • Anh - Mỹ đánh trúng bất ngờ
Nội động từ
  • rơi phịch xuống, ngã phịch xuống, rơi độp xuống
  • gảy đàn tưng tưng (dây đàn)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận