Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ plunk
plunk
/plʌɳk/
Danh từ
tiếng gảy đàn tưng tưng
Anh - Mỹ
cú trời giáng, cú mạnh
Anh - Mỹ
đồng đô la
Động từ
ném phịch xuống, ném độp xuống
Anh - Mỹ
đánh trúng bất ngờ
Nội động từ
rơi phịch xuống, ngã phịch xuống, rơi độp xuống
gảy đàn tưng tưng (dây đàn)
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Thảo luận
Thảo luận