Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ plunging
plunging
Danh từ
sự chúi mũi (khi tàu lắc dọc)
sự nhúng chìm
Kỹ thuật
sự chìm
sự chúc
sự lún chìm
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận