1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ plunger

plunger

/"plʌndʤə/
Danh từ
Kinh tế
  • kẻ đầu cơ liều mạng
Kỹ thuật
  • cần đẩy
  • chày dập
  • đầu xọc
  • mũi đột
  • pitông trụ trượt
  • pittông
  • pittông chìm
  • trụ trượt
Vật lý
  • chày đập
  • pittông trụ trơn
Xây dựng
  • cột đỉnh
  • pittông trụ
  • thợ lặn
Điện
  • lõi hút (ở rơle) pitong trụ trượt
  • lõi nam châm điện
  • lõi nam châm điện
Kỹ thuật Ô tô
  • pittông dạng chìm
Cơ khí - Công trình
  • thoi đẩy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận