Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ plunderage
plunderage
/"plʌndəridʤ/
Danh từ
sự cướp bóc; sự tước đoạt, sự cưỡng đoạt
sự ăn cắp, sự tham ô
pháp lý
sự ăn cắp hàng hoá trên tàu; hàng hoá ăn cắp trên tàu
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Thảo luận
Thảo luận