Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ plunder
plunder
/"plʌndə/
Danh từ
sự cướp bóc; sự tước đoạt, sự cưỡng đoạt
của cướp bóc; của ăn cắp
tiếng lóng
lời, của kiếm chác được
Động từ
cướp bóc; tước đoạt, cưỡng đoạt
ăn cắp, tham ô (hàng hoá...)
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận