1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ plunder

plunder

/"plʌndə/
Danh từ
  • sự cướp bóc; sự tước đoạt, sự cưỡng đoạt
  • của cướp bóc; của ăn cắp
  • tiếng lóng lời, của kiếm chác được
Động từ
  • cướp bóc; tước đoạt, cưỡng đoạt
  • ăn cắp, tham ô (hàng hoá...)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận